Tiếng Anh 5 Unit 16 Lesson 1

Tiếng Anh 5 Unit 16 Lesson 1

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Bài 3: Let’s talk (Dịch: Hãy cùng nói)

Ask and answer questions about addresses. (Hỏi và trả lời câu hỏi về địa chỉ)

Đây là bài tập vận dụng nhiều loại cấu trúc khác nhau để hỏi về địa chỉ nên các em cần hỏi và trả lời các câu hỏi trên, đáp án cho câu hỏi sẽ là địa chỉ của nơi em đang sống.

Giải và dịch nghĩa bài tập 4

1. Phong: What's your address, Linda? (Địa chỉ của bạn là gì, Linda?)

Linda: It's 208, High street. (Địa chỉ của mình là số 28, đường lớn.)

2. Nam: Where do you live, Tony? (Bạn sống ở đâu, Tony?)

Tony: I live at 321, Green Lane. (Mình sống ở số 321 ngõ Green.)

3. Mai: What's your address, Peter? (Địa chỉ của bạn là gì, Peter?)

Peter: It's 765, White Street. (Là số 765, đường White)

4. Quan: Where do you live, Tom? (Bạn sống ở đâu, Tom?)

Tom: I live on the second floor of City Tower. (Mình sống ở tầng thứ 2 tòa tháp thành phố)

Tuần 7 - Tiếng Anh lớp 4 - Unit 5 lesson 1

a) I didn't see you yesterday. Where did you go?

(Tôi không thấy bạn ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?)

b) What did you see at the zoo?

I saw a baby elephant and some other animals.

(Tôi đã thấy một con voi con và một vài con vật khác.)

(Bạn có thấy những con khỉ không?)

Yes, I did. They were really noisy!

(Bạn có thấy những con hổ không?)

a) What did you see at the zoo? - I saw pythons.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con trăn.)

b) What did you see at the zoo? - I saw crocodiles.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con cá sấu.)

c) What did you see at the zoo? - I saw peacocks.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đỡ thấy những con công.)

d) What did you see at the zoo? - I saw gorillas.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con khỉ đột.)

+ When did you go to the zoo? - I went there yesterday.

(Bạn đã đi sở thú khi nào? - Mình đã đi sở thú ngày hôm qua.)

+ What did you see at the zoo? - I saw tigers.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con hổ.)

+ What did you see at the zoo? - I saw lions.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con sư tử.)

+ What did you see at the zoo? - I saw bears.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con gấu.)

+ What did you see at the zoo? - I saw elephants.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con voi.)

+ What did you see at the zoo? - I saw crocodiles.

(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con cá sấu.)

1. Akiko: Did you go to the circus yesterday morning? (Sáng hôm qua bạn có đi xem xiếc không?)

Tom: No, I didn't. I went to the zoo. (Không. Mình đi sở thú.)

Akiko: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

Tom: I saw some gorillas. (Mình đã thấy vài con khỉ đột.)

Akiko: Gorillas are very intelligent. (Khỉ đột rất thông minh.)

Tom: Are they? They're also very funny. (Vậy à? Chúng cũng rất vui nhộn.)

2. Linda: I didn't see you on Sunday. Where were you? (Mình không gặp bạn hôm Chủ nhật. Bạn ở đâu thế?)

Mai: I was at the park. I went skateboarding. (Mình ở công viên. Mình đi trượt ván.)

Linda: What else did you do at the park? (Bạn còn làm gì khác ở công viên nữa?)

Mai: I saw a lot of peacocks. (Mình đã thấy rất nhiều con công.)

Linda: Do you like peacocks? (Bạn có thích công không?)

3. Phong: Do you want to go to the circus? (Bạn có muốn đi xem xiếc không?)

Tony: No, I don't. I went there last Saturday. (Không. Mình đã đi tới đó thứ Bảy vừa rồi.)

Phong: Great! What did you see? (Tuyệt vời! Bạn đã thấy gì?)

Tony: I saw some elephants. They played football. (Mình thấy vài chú voi. Chúng chơi đá bóng.)

Tony: Yes! They played really well. And they were very funny. (Ừ. Chúng chơi rất giỏi. Và chúng rất vui nhộn.)

Phong: I like elephants. I think I'll go to the circus tomorrow.

(Mình thích những chú voi. Mình nghĩ mình sẽ đi xem xiếc ngày mai.)

intelligent      gorillas      elephants      do     like

I (1) _________ going to the zoo. My favourite zoo animals are (2) _________ . I think the gorillas are very (3) _________. They can (4) _________  a lot of things. I also love (5) _________. They can spray water with their trunks.

I (1) like going to the zoo. My favourite zoo animals are (2) gorillas. I think the gorillas are very (3) intelligent. They can (4) do a lot of things. I also love (5) elephants. They can spray water with their trunks.

(Tôi thích đi sở thú. Những con vật ở sở thú yêu thích của tôi là những con khỉ đột. Tôi nghĩ những con khỉ đột rất thông minh. Chúng có thể làm nhiều thứ. Tôi cũng thích những con voi. Chúng có thể phun nước từ vòi của chúng.)

What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?)

I went to the zoo. (Tôi đã đi sở thú.)

Who did you go with? (Bạn đã đi với ai?)

I went with my friend Sue. (Tôi đã đi với bạn Sue.)

What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

We saw some peacocks. (Chúng tôi đã thấy một vài con công.)

They were very beautiful. (Chúng rất xinh đẹp.)

And we saw some kangaroos. (Và chúng tôi đã thấy một vài con chuột túi.)

They were fast and funny, too. (Chúng cũng thật nhanh nhẹn và vui nhộn.)

Toàn bộ nội dung của bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 đã được BingGo Leaders tổng hợp và đưa ra lời giải hoàn chỉnh trong bài viết này. Các em học sinh hãy tham khảm và xem đây là một tư liệu để học và hiểu bài nhanh chóng nhé.

Giải và dịch nghĩa bài tập 3

1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from ______ (Mình đến từ _________)

Có thể điền vào chỗ trống tên quốc gia, thành phố, quận, huyện,.... tùy thuộc theo tình huống.

Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Phu Quoc. (Mình đến từ Phú Quốc)

2. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s _________ (Nó là ___________)

Điền vào chỗ trống thông tin về địa chỉ nơi mà em đang sống.

Ex: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s 87, Le Loi Street. (Ở số 87 đường Lê Lợi)

3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live _______ (Mình sống ở _______)

Tương tự như câu b, em có thể điền thông tin về địa chỉ nơi em đang sống.

Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in flat 3 on the third floor of the Royal Tower. (Mình sống ở căn hộ số 3 tầng 3 tòa tháp Royal.)

Giải và dịch nghĩa bài tập 2

1. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 105, Hoa Binh Lane (Mình ở số 105 ngõ Hòa Bình)

2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s village road (Ở đường làng)

3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 75, Hai Ba Trung Street. (Mình ở số 75 đường Hai Bà Trưng)

4. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It's Flat 8, second floor, City Tower (Ở căn hộ số 8 tầng 2 của tòa tháp thành phố)

Listen and complete (Dịch: Nghe và hoàn thành)

Bài tập thứ 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên listen and complete (nghe và hoàn thành).

Bước 1: Đọc nội dung câu hỏi, xác định tên của nhân vật trong từng câu.

Bước 2: Lắng nghe và điền từ còn thiếu vào ô trống

Bài tập 5: Read and complete (Dịch: Đọc và hoàn thành đoạn văn)

Bước 1: Đọc yêu cầu đề bài, nội dung bài 5 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1.

Bước 2: Dựa theo ngữ cảnh (suy luận thông qua đọc câu ở trước và sau ô trống) kết hợp với cấu trúc đã được học để hoàn thành điền các ô trống.

Bước 3: Kiểm tra lại đáp án và lời giải từ BingGo Leaders.

Bài 1: Look, listen and repeat (Dịch: nhìn, nghe và lặp lại)

Bài tập đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên look, listen and repeat (nhìn, nghe và nhắc lại).

Bước 1: Nhìn vào hình ảnh, đọc lướt qua để nắm nội dung từng hình và biết được có bao nhiêu cuộc hội thoại.

Bước 2: Tập trung lắng nghe, hiểu bài.

Bước 3: Lặp lại các cuộc hội thoại theo thứ tự đã được nghe cùng với bạn bè, người thân,....

A: Hi, Nam. Nice to see you again. (Chào bạn, Nam. Rất vui khi được gặp lại bạn)

B: Hi. Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He’s a new pupil in our class. (Chào bạn, Mai. Mình cũng rất vui khi được gặp lại. Mai, đây là Trung. Cậu ấy là học sinh mới trong lớp của chúng ta.)

A: Nice to meet you (Rất vui khi gặp bạn)

B: Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn)

A: Where are you from, Trung? (Bạn đến từ đâu vậy Trung?)

B: I’m from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi. (Mình đến từ Đà Nẵng. Nhưng bây giờ mình sống cùng với ông bà ở Hà Nội)

A: What’s your address in Ha Noi? (Địa chỉ của bạn ở Hà Nội là gì?)

B: It’s 81, Tran Hung Dao street. Where do you live? (Mình ở số 81 đường Trần Hưng Đạo. Bạn sống ở đâu?)

A: I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower. (Mình sống ở căn hộ 18 tầng hai của tòa tháp Hà Nội)