Việc luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 2 sẽ tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng, nắm vững ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng dịch thuật thông qua các chủ đề như gia đình, học tập, du lịch và văn hóa. Bài viết dưới chia sẻ đến các bạn tổng quan lại lộ trình tiếng Hàn, nội dung trong tiếng Hàn sơ cấp 2. Đồng thời gợi ý đến các bạn một số chủ đề thông dụng khi luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 2.
Việc luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 2 sẽ tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng, nắm vững ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng dịch thuật thông qua các chủ đề như gia đình, học tập, du lịch và văn hóa. Bài viết dưới chia sẻ đến các bạn tổng quan lại lộ trình tiếng Hàn, nội dung trong tiếng Hàn sơ cấp 2. Đồng thời gợi ý đến các bạn một số chủ đề thông dụng khi luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 2.
Các bạn có thể luyện dịch tiếng Hàn thông qua các đoạn hội thoại, các sách, giáo trình. Ví dụ bài tập luyện dịch tiếng Hàn ăn 2 theo chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội
A: 안녕! 너 어디 갔어? (Annyeong! Neo eodi gasseo?) – Chào! Bạn đã đi đâu vậy?
B: 오늘 나는 가족과 함께 영화를 보러 갔어. (Oneul naneun gajok gwa hamkke yeonghwareul bolero gasseo.) – Hôm nay tôi đã đi xem phim cùng gia đình.
A: 좋겠다! 어땠어? (Johgetda! Eottae Seo?) – Tuyệt vời! Phim thế nào?
B: 너무 재밌었어. (Neomu jaemi sseo sseo.) – Rất thú vị.
A: 저도 내일 친구들과 함께 영화를 볼 거야. 같이 올래? (Jeodo naeil chingudeul gwa hamkke yeonghwareul bol geoya. Gati ollae?) – Ngày mai tôi cũng sẽ đi xem phim cùng bạn bè. Bạn muốn đi cùng không?
B: 좋아! 그럼 내일 만나자. (Joha! Geureom naeil mannaja.) – Tốt! Vậy thì gặp nhau vào ngày mai.
Ví dụ một cuộc hội thoại về lựa chọn nghề nghiệp và kinh nghiệm làm việc:
A: 너 미래에 무슨 일 하고 싶어? (Neo mirae-e museun il hago sip-eo?) – Bạn muốn làm gì trong tương lai?
B: 나는 공학을 공부하고 싶어. (Naneun gonghag-eul gongbu hago sip-eo.) – Tôi muốn học ngành kỹ thuật.
B: 나는 기술을 사용하여 사람들을 돕고 싶어. (Naneun gisuleul sayonghayeo saramdeul-eul dobgo sip-eo.) – Tôi muốn sử dụng kỹ thuật để giúp đỡ mọi người.
A: 그렇구나. 나는 의사가 되고 싶어. (Geuleoguna. Naneun uisaga doego sip-eo.) – Hiểu rồi. Tôi muốn trở thành bác sĩ.
B: 그럼 우리 함께 공부하자! (Geuleom uli hamkke gongbuhaja!) – Vậy thì chúng ta cùng học nhé!
Hội thoại về kế hoạch du lịch và trải nghiệm văn hóa:
A: 너 어디로 여행을 가고 싶어? (Neo eodilo yeohaengeul gago sipeo?) – Bạn muốn đi du lịch đâu?
B: 나는 한국에 가보고 싶어. (Naneun Hanguk-e gabogo sipeo.) – Tôi muốn đi Hàn Quốc.
B: 나는 한국 음식을 좋아하고 한국 문화를 경험하고 싶어. (Naneun Hanguk eumsik-eul johahago Hanguk munhwareul gyeongheomhago sipeo.) – Tôi thích ẩm thực Hàn Quốc và muốn trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
A: 그럼 우리 함께 계획을 세워보자! (Geureom uli hamkke gyehoeg-eul sewoboja!) – Vậy thì chúng ta hãy lên kế hoạch cùng nhau!
Trên đây là những thông tin mà Dịch thuận tiếng Hàn muốn gợi ý đến các bạn các chủ đề phổ biến khi luyện dịch tiếng hàn sơ cấp 2. Cũng như các thông tin, lộ trình học để chinh phục được tiếng Hàn.
Wir verwenden Cookies und Daten, um
Wenn Sie „Alle akzeptieren“ auswählen, verwenden wir Cookies und Daten auch, um
Wenn Sie „Alle ablehnen“ auswählen, verwenden wir Cookies nicht für diese zusätzlichen Zwecke.
Nicht personalisierte Inhalte und Werbung werden u. a. von Inhalten, die Sie sich gerade ansehen, und Ihrem Standort beeinflusst (welche Werbung Sie sehen, basiert auf Ihrem ungefähren Standort). Personalisierte Inhalte und Werbung können auch Videoempfehlungen, eine individuelle YouTube-Startseite und individuelle Werbung enthalten, die auf früheren Aktivitäten wie auf YouTube angesehenen Videos und Suchanfragen auf YouTube beruhen. Sofern relevant, verwenden wir Cookies und Daten außerdem, um Inhalte und Werbung altersgerecht zu gestalten.
Wählen Sie „Weitere Optionen“ aus, um sich zusätzliche Informationen anzusehen, einschließlich Details zum Verwalten Ihrer Datenschutzeinstellungen. Sie können auch jederzeit g.co/privacytools besuchen.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đám cưới
Việc dịch tiếng Hàn sơ cấp 2 là một trong những cách để nâng cao khả năng tiếng Hàn, và dịch theo chủ đề mang lại sự phát triển của bạn ở giai đoạn này. Dưới đây là một số chủ đề thông dụng khi luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 2 theo chủ đề.
– 피로연을 하다 [pi-ro-yo-nul ha-ta]: Mời tham dự tiệc cưới.
– 예물을 준비하다 [ye-mu-rul jun-bi-ha-ta]: Chuẩn bị lễ vật cưới.
– 혼수를 장만하다 [hon-su-rul jang-ma-na-ta]: Sắm sửa đồ sính lễ.
– 현대 결혼식 [hyon-te kyo-ron-sik]: Lễ cưới hiện đại.
– 턱시도 [thok-si-to]: Áo tuxedo (áo chú rể mặc ngày cưới).
– 청혼하다 [jjong-hon-ha-ta]: Cầu hôn.
– 상견례를 하다 [sang-kyon-le-rul ha-ta]: Cuộc gặp mặt hai bên gia đình.
– 중매 결혼 [jung-me kyo-ron]: Kết hôn qua mai mối.
– 결혼 날짜를 잡다 [kyo-ron nal-jja-rul jap-ta]: Định ngày cưới.
– 예물 [ye-mul]: Quà cưới giữa cô dâu và chú rể dành cho nhau
– 예단을 준비하다 [ye-ta-nul jun-bi-ha-ta]: Chuẩn bị lễ vật cưới.
– 결혼식장을 잡다 [kyo-ron-sik-jang-ul jap-ta]: Định nơi cưới.
– 예단 [ye-tan]: Quà cưới của cô dâu dành cho gia đình nhà chồng.
– 주례 [ju-rye]: Chủ lễ, chủ hôn.
– 사화자 [sa-hwa-ja]: Người dẫn chương trình.
– 함을 보내다 [ha-mul bo-ne-ta]: Gửi hòm sính lễ.
– 웨딩드레스 [wue-ting-tu-re-su]: Áo cưới (bộ lễ của của cô dâu).
– 결혼식을 하다 [kyo-ron-si-kul ha-ta]: Tổ chức lễ cưới.
– 함을 받다 [ha-mul bat-ta]: Nhận hòm sính lễ.
– 신혼여행을 가다 [si-no-yo-heng-ul ka-ta]: Đi tuần trăng mật.
– 약혼하다 [ya-khon-ha-ta]: Hứa hôn.
– 청첩장을 돌리다 [jjong-jjop-jang-ul ton-lo-ta]: Phát thiệp cưới.
– 연애하다 [yon-e-ha-ta]: Yêu đương.
– 연애 결혼 [yo-ne kyo-ron]: Kết hôn vì yêu
– 전통 결혼식 [jon-thong kyo-ron-sik]: Lễ cưới truyền thống.
– 선을 보다 [so-nul bo-ta]: Đi xem mặt.
– 폐백을 드리다 [pye-be-kul tu-ri-ta]: Cô dâu thực hiện nghi lễ và tặng quà cho cha mẹ chồng sau khi cưới.
Từ vựng tiếng Hàn về cuộc gặp gỡ Thượng đỉnh Mỹ - Triều
Học ngay lời chúc Tết bằng tiếng Hàn: MỚI, LẠ VÀ ĐỘC
Với từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề có phiên âm, các bạn có thể vừa ghi nhớ và tập phát âm theo. Sau khi học từ vựng, các bạn hãy áp dụng vào những cấu trúc ngữ pháp đã học, tự xây dựng cho mình một cuộc hội thoại về chủ đề đám cưới.
Qua bài chia sẻ này, mời các bạn cùng Hàn ngữ SOFL tìm hiểu một vài điểm trong văn hóa đám cưới của Hàn Quốc nhé
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng - Ngày Tết Nguyên Đán Hàn Quốc
Mỗi đất nước đều có một phong tục, tập quán cưới hỏi riêng. Với Hàn Quốc, họ cũng có rất nhiều những nét độc đáo, truyền thống và mang nhiều nét đặc trưng của một Quốc gia Đông Á.
Đám cưới truyền thống của người Hàn Quốc thường được gọi là Taerye. Trước lễ cưới một vài ngày, gia đình nhà trai thường sẽ gửi một cái hộp (ham), trong đó đựng quà tặng (theo tiếng Hàn còn gọi là yemul cho cô dâu). Những món quà này thường là những thước vải đỏ và xanh để nhà gái may y phục truyền thống kèm theo đồ trang sức.
Lễ cưới truyền thống của người Hàn Quốc thường được tổ chức ngay ở nhà cô dâu. Nếu không đến lễ đường thì lễ cưới thường sẽ được thiết kế ở phòng ngoài hoặc ở trong sân. Cũng giống như nhiều nước ở Châu Á, buổi lễ thường được bắt đầu bằng việc cô dâu, chú rể cúi chào nhau, sau đó làm lễ giao bôi. Họ đứng phía đối diện nhau trước bàn cưới.
Tuy nhiên, do sự du nhập của văn hóa phương Tây, Hàn Quốc hiện nay thường tổ chức đám cưới theo phong cách hiện đại tại Lễ đường. Chỉ khi làm lễ với cha mẹ ở nhà, cô dâu chú rể mới mặc đồ truyền thống. Còn khi làm lễ tại nhà thờ, y phục của họ cũng giống như những đám cưới ở những Quốc gia khác.
Qua bài học về từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đám cưới, các bạn còn được hiểu thêm về những nét văn hóa đặc trưng trong ngày kết hôn của người dân nơi đây. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt và thành công.